VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
叫座演员 (jiào zuò yǎn yuán) : Diễn viên ăn khách
叫板 (jiào bǎn) : gọi nhịp
叫條子 (jiào tiáo zi) : khiếu điều tử
叫横 (jiào hèng) : thách đấu
叫渴 (jiào kě) : khiếu khát
叫牌 (jiào pái) : xướng bài
叫真 (jiào zhēn) : nghiêm túc; đứng đắn; nghiêm nghị
叫絕 (jiào jué) : khiếu tuyệt
叫绝 (jiào jué) : tán dương; ca ngợi
叫花子 (jiào huā zi) : ăn mày; hành khất; ăn xin
叫花子上墳 (jiào huā zi shàng fén) : khiếu hoa tử thượng phần
叫花子沒有猢猻 (jiào huā zi méi yǒu hú sūn) : khiếu hoa tử một hữu hồ tôn
叫花子看戲 (jiào huā zi kàn xì) : khiếu hoa tử khán hí
叫苦 (jiào kǔ) : kêu khổ; than khổ
叫苦不迭 (jiào kǔ bù dié) : khiếu khổ bất điệt
叫苦连天 (jiào kǔ lián tiān) : kêu khổ thấu trời; luôn miệng kêu khổ
叫苦連天 (jiào kǔ lián tiān) : khiếu khổ liên thiên
叫菜 (jiào cài) : gọi món ăn; kêu món
叫車 (jiào chē) : khiếu xa
叫道 (jiào dào) : nói to; la lên
叫醒 (jiào xǐng) : khiếu tỉnh
叫醒服務 (jiào xǐng fú wù) : khiếu tỉnh phục vụ
叫門 (jiào mén) : khiếu môn
叫门 (jiào mén) : gọi cửa; kêu cửa; đập cửa; gõ cửa
叫阵 (jiào zhèn) : khiêu chiến; thách đánh; thách thức
上一頁
|
下一頁